Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=заморозк}} заморозки số nhiều

  1. (Cơn) Giá ban mai, lạnh trái mùa, sương giá.
    осенние заморозки — sương giá mùa thu
    ночные заморозки — [cơn] giá ban đêm
    заморозки на почве — sương giá trên đất

Tham khảo

sửa