залучать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của залучать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalučát' |
khoa học | zalučat' |
Anh | zaluchat |
Đức | salutschat |
Việt | dalutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзалучать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залучить) ‚(В) (thông tục)
- Gọi... đến, rủ... đến, dụ... đến, nhử... đến, dử... đến.
- залучить кого-л. в гости — rủ ai đến chơi nhà
Tham khảo
sửa- "залучать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)