закуска
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закуска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakúska |
khoa học | zakuska |
Anh | zakuska |
Đức | sakuska |
Việt | dacuxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзакуска gc
- (лёгкая еда) món ăn nhẹ, món ăn lót dạ, món ăn lót lòng
- (холодная еда) món ăn nguội
- (перед основной едой) món ăn khai vị
- (к вину и т. п. ) đồ nhắm.
- на закуску — để kết luận, cuối cùng
Tham khảo
sửa- "закуска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)