Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

закуска gc

  1. (лёгкая еда) món ăn nhẹ, món ăn lót dạ, món ăn lót lòng
  2. (холодная еда) món ăn nguội
  3. (перед основной едой) món ăn khai vị
  4. (к вину и т. п. ) đồ nhắm.
    на закуску — để kết luận, cuối cùng

Tham khảo

sửa