закупорка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закупорка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakúporka |
khoa học | zakuporka |
Anh | zakuporka |
Đức | sakuporka |
Việt | dacuporca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзакупорка gc
- (Sự) Đóng nút, bịt kín, đút nút, bít kín, đóng kín.
- (мед.) [sự] tắc, nghẽn.
- закупорка артерий — [sự] nghẽn động mạch
- закупорка вен — [sự] nghẽn tĩnh mạch
Tham khảo
sửa- "закупорка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)