законный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của законный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakónnyj |
khoa học | zakonnyj |
Anh | zakonny |
Đức | sakonny |
Việt | daconny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаконный
- Hợp pháp, đúng luật, theo đúng luật; (установленный законом) pháp định.
- законный документ — giấy tờ hợp pháp
- законный владелец — người chủ hợp pháp
- на законныйом основании — trên cơ sở pháp lý
- законная цена — giá pháp định
- законный брак — hôn nhân theo pháp luật
- законный муж — chồng chính thức
- законная жена — vợ chính thức
- (справедливый, обоснованный) chính đáng, hợp lý.
- законное требование — yêu sách chính đáng
- законное возмущение — [sự] phẫn nộ chính đáng
- законные действия — những hành động chính đáng
Tham khảo
sửa- "законный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)