заключительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заключительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaključítel'nyj |
khoa học | zaključitel'nyj |
Anh | zaklyuchitelny |
Đức | sakljutschitelny |
Việt | dacliutritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаключительный
- Kết thúc, kết luận, kết (сокр. ); (последний) cuối cùng.
- заключительное слово — lời kết thúc, lời kết luận, lời bế mạc
- заключительная часть речи — đoạn kết của bài diễn văn
- заключительное выступление — buổi biểu diễn kết thúc
- заключительная сцена — театр. — cảnh cuối, phần kết
Tham khảo
sửa- "заключительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)