закат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakát |
khoa học | zakat |
Anh | zakat |
Đức | sakat |
Việt | dacat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзакат gđ
- Mặt trời lặn; (время заката) [lúc, buổi] hoàng hôn, mặt trời lặn; (освещение неба) ráng chiều.
- на закате — vào lúc ráng chiều, vào lúc mặt trời lặn
- перен. — ngày tàn, lúc kết thúc, lúc kết liễu
- закат империализма — ngày tàn của chủ nghĩa đế quốc
- .
- на закате дней — lúc về già, lúc xế bóng
Tham khảo
sửa- "закат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)