Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

закат

  1. Mặt trời lặn; (время заката) [lúc, buổi] hoàng hôn, mặt trời lặn; (освещение неба) ráng chiều.
    на закате — vào lúc ráng chiều, vào lúc mặt trời lặn
    перен. — ngày tàn, lúc kết thúc, lúc kết liễu
    закат империализма — ngày tàn của chủ nghĩa đế quốc
  2. .
    на закате дней — lúc về già, lúc xế bóng

Tham khảo

sửa