заезд
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заезд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zajézd |
khoa học | zaezd |
Anh | zayezd |
Đức | sajesd |
Việt | daiedđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаезд gđ
- (Sự) Ghé vào, tạt vào, rẽ vào.
- без заезда — không ghé (tạt, rẽ) vào
- с заездом — có ghé (tạt, rẽ) vào
- (thông tục)(приезд) [sự] đến tới
- спорт. — [đợt] chạy thi, chạy đua, đua
- полуфинальный заезд — đợt chạy thi (chạy đua, đua) bán kết
Tham khảo
sửa- "заезд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)