Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

задыхаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: задохнуться)

  1. (от Р) ngạt thở, ngột thở, nghẹt thở, ngạt hơi
  2. (от усталости и. т. п. ) thở hổn hển; перен. sống ngột ngạt.
  3. (умирать от удушья) chết ngạt, chết ngột.

Tham khảo sửa