Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

задвижка gc

  1. (Cái) Chốt, then; (тех. ) [cái] van, cửa chẹn, chốt cài.
    закрыть дверь на задвижку — đóng then cửa, cài cửa lại

Tham khảo

sửa