задвижка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задвижка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadvížka |
khoa học | zadvižka |
Anh | zadvizhka |
Đức | sadwischka |
Việt | dađvigica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзадвижка gc
- (Cái) Chốt, then; (тех. ) [cái] van, cửa chẹn, chốt cài.
- закрыть дверь на задвижку — đóng then cửa, cài cửa lại
Tham khảo
sửa- "задвижка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)