Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

задаривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: задарить) ‚(В)

  1. Biếu nhiều, tặng nhiều.
  2. (подкупать) đút lót, biếu xén, mua chuộc.

Tham khảo sửa