задавить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задавить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadavít' |
khoa học | zadavit' |
Anh | zadavit |
Đức | sadawit |
Việt | dađavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзадавить Hoàn thành ((В))
- Đè chết, cán chết, nghiến chết, nghiến nát.
- его задавитьило поездом — nó bị xe lửa nghiến chết
- перен. — đè bẹp, bóp chết, đàn áp, trấn áp
Tham khảo
sửa- "задавить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)