Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

загрузочный

  1. (Để) Chất tải, chất hàng, chất liệu.
    загрузочная машина — máy chất tải (chất hàng, chất liệu)

Tham khảo sửa