загребать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загребать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagrebát' |
khoa học | zagrebat' |
Anh | zagrebat |
Đức | sagrebat |
Việt | dagrebat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзагребать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: загрести) ‚(В) (thông tục)
- (собирать, сгребать в кучу) cào... thành đống; перен. hốt, vơ vét.
- загребать огромные барыши — hốt (vơ vét) được những món tiền lời kếch xù
- (Т) (грести вёслами) bơi, chèo.
- .
- загребать деньги лопатой — phất to, hốt bạc, hốt của
Tham khảo
sửa- "загребать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)