заграждение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заграждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagraždénije |
khoa học | zagraždenie |
Anh | zagrazhdeniye |
Đức | sagraschdenije |
Việt | dagragiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаграждение gt
- Vật chướng ngại, chướng ngại vật, vật cản, hàng rào.
- воздушное заграждение — vật chướng ngại trên không
- минное заграждение — vật chướng ngại bằng thủy lôi, hàng rào mìn
- проволочные заграждениея — hàng rào dây thép gai, hàng rào kẽm gai
- аэростат заграждениея — khí cầu cản máy bay
Tham khảo
sửa- "заграждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)