заградительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

заградительный

  1. (Để) Chặn lại, chắn lại, ngăn lại, ngáng lại.
    заградительный огонь воен. — hỏa lực bắn chặn

Tham khảo sửa