загиб
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загиб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagíb |
khoa học | zagib |
Anh | zagib |
Đức | sagib |
Việt | dagib |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзагиб gđ
- (поворот) [chỗ, khúc] ngoặt, rẽ, uốn cong.
- (место) [chỗ] gấp lại, gập lại.
- (перен.) Khuynh hướng.
- правый, левый загиб — hữu khuynh, tả khuynh
Tham khảo
sửa- "загиб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)