Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

загиб

  1. (поворот) [chỗ, khúc] ngoặt, rẽ, uốn cong.
  2. (место) [chỗ] gấp lại, gập lại.
  3. (перен.) Khuynh hướng.
    правый, левый загиб — hữu khuynh, tả khuynh

Tham khảo

sửa