загвоздка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загвоздка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagvózdka |
khoa học | zagvozdka |
Anh | zagvozdka |
Đức | sagwosdka |
Việt | dagvodđca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзагвоздка gc
- (thông tục)[sự, điều] mắc míu, vướng mắc, trắc trở, trở ngại
- вот в чём загвоздка! — chỗ mắc míu chính là ở đấy!
Tham khảo
sửa- "загвоздка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)