Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

загвоздка gc

  1. (thông tục)[sự, điều] mắc míu, vướng mắc, trắc trở, trở ngại
    вот в чём загвоздка! — chỗ mắc míu chính là ở đấy!

Tham khảo

sửa