загадывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загадывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagádyvat' |
khoa học | zagadyvat' |
Anh | zagadyvat |
Đức | sagadywat |
Việt | dagađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзагадывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: загадать)
- :
- загадывать загадку — ra câu đố
- загадывать ребус — ra câu đố chữ
- (В) (задумывать что-л. ) nghĩ thầm, chọn nhẩm.
- загадывать число — chọn nhẩm con số
- (thông tục)(предполагать что-л. сделать) — dự định, trù tính, định bụng
Tham khảo
sửa- "загадывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)