Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

завуалировать Hoàn thành ((В))

  1. Che, che phủ, bao phủ; перен. che đậy, che giấu, giấu giếm.
    завуалировать факты — che giấu (che đậy) những sự kiện

Tham khảo sửa