завуалировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завуалировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavualírovat' |
khoa học | zavualirovat' |
Anh | zavualirovat |
Đức | sawualirowat |
Việt | davualirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзавуалировать Hoàn thành ((В))
- Che, che phủ, bao phủ; перен. che đậy, che giấu, giấu giếm.
- завуалировать факты — che giấu (che đậy) những sự kiện
Tham khảo
sửa- "завуалировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)