Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

заволакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заволочь) ‚(В)

  1. Che, phủ, che phủ, bao phủ.
    небо заволокло тучами — mây che phủ bầu trời
    слёзы заволокли её глаза — mắt chị mờ lệ

Tham khảo sửa