завидеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завидеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavídet' |
khoa học | zavidet' |
Anh | zavidet |
Đức | sawidet |
Việt | daviđet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзавидеть Thể chưa hoàn thành (,(В) разг.)
- (Từ xa) Nom thấy, trông thấy, nhìn thấy.
Tham khảo
sửa- "завидеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)