заведомый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заведомый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavédomyj |
khoa học | zavedomyj |
Anh | zavedomy |
Đức | sawedomy |
Việt | daveđomy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаведомый
- (явный) rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên
- (известный) biết trước, thừa biết, mọi người đều biết.
- заведомая ложь — [sự, lời] nói dối lộ liễu, dối trá quá ư rõ ràng
- заведомый лжец — kẻ nói dối mọi người đều biết
Tham khảo
sửa- "заведомый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)