Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

забрызгать Hoàn thành (, 6a), ((В))

  1. Vảy, hắt, , [làm] bắn.
    забрызгать водой весь костюм — làm bắn nước đầy bộ quần áo
    забрызгать что-л. грязью — bắn (té, hắt, bắn bẩn) bùn vào cái gì

Tham khảo sửa