забрести
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của забрести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabrestí |
khoa học | zabresti |
Anh | zabresti |
Đức | sabresti |
Việt | dabrexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзабрести Hoàn thành (thông tục)
- (зайти мимоходом) rẽ vào, tạt vào, ghé vào.
- (далеко) lạc vào, lạc đến.
- забрести в самую чащу леса — lạc vào rừng rậm
Tham khảo
sửa- "забрести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)