заболтаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заболтаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaboltát'sja |
khoa học | zaboltat'sja |
Anh | zaboltatsya |
Đức | saboltatsja |
Việt | daboltatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаболтаться Hoàn thành (thông tục)
- Mải tán gẫu, mải gẫu chuyện, mải ba hoa.
- я совсем с вами заболтатьсяался — tôi mải gẫu chuyện với anh quá lâu
Tham khảo
sửa- "заболтаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)