Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

заболтаться Hoàn thành (thông tục)

  1. Mải tán gẫu, mải gẫu chuyện, mải ba hoa.
    я совсем с вами заболтатьсяался — tôi mải gẫu chuyện với anh quá lâu

Tham khảo

sửa