Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

заболевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заболеть)

  1. Mắc bệnh, thụ bệnh, bị [bệnh], [bị] ốm.
    заболеть гриппом — bị cúm

Tham khảo sửa