заблуждаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заблуждаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabluždát'sja |
khoa học | zabluždat'sja |
Anh | zabluzhdatsya |
Đức | sabluschdatsja |
Việt | dablugiđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заблуждаться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "заблуждаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)