Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

заблуждаться Thể chưa hoàn thành

  1. Nghĩ sai, nghĩ nhầm, hiểu lầm, tưởng nhầm, lầm lẫn.

Tham khảo

sửa