забавлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của забавлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabavlját' |
khoa học | zabavljat' |
Anh | zabavlyat |
Đức | sabawljat |
Việt | dabavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзабавлять Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm giải trí, làm tiêu khiển; (веселить, смешить) làm. . . vui, làm. . . buồn cười.
Tham khảo
sửa- "забавлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)