Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

забавлять Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm giải trí, làm tiêu khiển; (веселить, смешить) làm. . . vui, làm. . . buồn cười.

Tham khảo

sửa