жизнеспособный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

жизнеспособный

  1. khả năng sống, có sức sống cao, đầy sức sống, đầy sinh lực.
    жизнеспособный коллектив — tập thể đầy sức sống

Tham khảo sửa