желательно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của желательно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | želátel'no |
khoa học | želatel'no |
Anh | zhelatelno |
Đức | schelatelno |
Việt | gielatelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaжелательно в знач. сказ. безл.
- Nên, cần, mong sao, mong rằng.
- желательно, чтобы вы уехали — anh nên đi, anh mà đi thì tốt
- желательно, чтобы всё уладилось — mong sao mọi chuyện đêu được thu xếp ổn thỏa
Tham khảo
sửa- "желательно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)