Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

желательно в знач. сказ. безл.

  1. Nên, cần, mong sao, mong rằng.
    желательно, чтобы вы уехали — anh nên đi, anh mà đi thì tốt
    желательно, чтобы всё уладилось — mong sao mọi chuyện đêu được thu xếp ổn thỏa

Tham khảo

sửa