желание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của желание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | želánije |
khoa học | želanie |
Anh | zhelaniye |
Đức | schelanije |
Việt | gielaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжелание gt
- (Điều, sự, lòng) Mong muốn, nguyện vọng, ước mơ, ước mong; (воля) ý muốn; (пожелание) [lời] chúc.
- по желанию — theo nguyện vọng, theo ý muốn, tùy ý
- против желания — trái với ý muốn, miễn cưỡng
- по желанию публики — theo nguyện vọng của công chúng
- по собственному желанию — theo ý muốn của mình, theo nguyện vọng riêng, tự nguyện, tình nguyện
- при всём моём желании — dù tôi có muốn thế nào chăng nữa
- гореть желанием — thiết tha mong muốn, khao khát
- (вожделение) dục vọng, tình dục, thị dục.
Tham khảo
sửa- "желание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)