Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 嗜慾.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḭʔ˨˩ zṵʔk˨˩tʰḭ˨˨ jṵk˨˨tʰi˨˩˨ juk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˨˨ ɟuk˨˨tʰḭ˨˨ ɟṵk˨˨

Danh từ sửa

thị dục

  1. Lòng ham muốn những thú vui vật chất.

Dịch sửa

Tham khảo sửa