жатва
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жатва
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žátva |
khoa học | žatva |
Anh | zhatva |
Đức | schatwa |
Việt | giatva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжатва gc
- (действие) [sự] gặt, gặt hái.
- (время уборки урожая) [vụ, mùa] gặt.
- (урожай) mùa màng, thu hoạch, hoa lợi; перен. vụ gặt, thu hoạch.
Tham khảo
sửa- "жатва", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)