Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

жатва gc

  1. (действие) [sự] gặt, gặt hái.
  2. (время уборки урожая) [vụ, mùa] gặt.
  3. (урожай) mùa màng, thu hoạch, hoa lợi; перен. vụ gặt, thu hoạch.

Tham khảo sửa