Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

жалобный

  1. Rầu rĩ, ai oán, oán trách.
  2. (печальный, унылный) buồn bã, sầu não, ai oán, buồn sầu.
  3. (жалкий) đáng thương.
    жалобный голос — giọng rầu rĩ (ai oán)
    жалобная книга — sổ phê bình, sổ đề nghị, góp ý kiến

Tham khảo

sửa