жалоба
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жалоба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žáloba |
khoa học | žaloba |
Anh | zhaloba |
Đức | schaloba |
Việt | gialoba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжалоба gc
- (Sự, lời) Phàn nàn, than phiền; (сетование) [sự, lời] than thở, than vãn.
- жалоба на кого-л., на что-л. — phàn nàn về ai, về việc gì
- (официальное заявление) [đơn] khiếu nại, khiếu tố, kiện.
- подавать жалобау — đệ (đưa) đơn kiện
- рассмотреть жалобау — xét đơn khiếu nại, xem xét đơn kiện
- книга жалоб и предложений — sổ [ghi ý kiến] phê bình và đề nghị
Tham khảo
sửa- "жалоба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)