ершиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ершиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jeršít'sja |
khoa học | eršit'sja |
Anh | yershitsya |
Đức | jerschitsja |
Việt | iersitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaершиться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo
sửa- "ершиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)