ерунда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ерунда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jerundá |
khoa học | erunda |
Anh | yerunda |
Đức | jerunda |
Việt | ierunđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=ерунд}} ерунда gc
- (thông tục)(чепуха) [điều] nhảm nhí, bậy bạ, vớ vẩn, vô lý, vô nghĩa
- (пустяки) [điều] vặt vãnh, nhỏ nhặt, không đáng kể, không quan trọng
- говорить ерундау — nói nhảm, nói bậy, ăn nói vớ vẩn
- ерунда! — chuyện vặt vãnh thôi!
Tham khảo
sửa- "ерунда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)