епископ
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của епископ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jepískop |
khoa học | episkop |
Anh | yepiskop |
Đức | jepiskop |
Việt | iepixcop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaепископ gđ
Tham khảo
sửa- "епископ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)