единомышленник

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

единомышленник

  1. Người cùng tư tưởng, người cùng chí hướng, người đồng chí.
  2. (сообщник) [kẻ] đồng bọn, đồng lõa, đồng mưu.

Tham khảo sửa