единокровный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của единокровный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedinokróvnyj |
khoa học | edinokrovnyj |
Anh | yedinokrovny |
Đức | jedinokrowny |
Việt | ieđinocrovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
единокровный
- (уст.) Cùng cha khác mẹ; (связанный общностью присхождение) — cùng huyết thống, cùng huyết tộc, cùng huyết mạch.
- единокровный брат — anh (em) cùng cha khác mẹ
Tham khảo sửa
- "единокровный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)