дёргать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaдёргать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дёрнуть) ‚(В)
- Giật, giằng, lôi, kéo.
- дёргать вожжи — giật cương
- дёргать за рукав — giật tay áo
- дёргать за ручку двери — giật (kéo) quả đấm cửa
- тк. несов. — (В) разг. — (выдёргивать) nhổ
- дёргать гвозди — nhổ đinh
- дёргать зуб — nhổ răng
- (thông tục)(болеть) nhức, đau nhức nhối, đau chói, đau buốt
- зуб дёргатьает — nhức răng, răng đau nhức nhối
- безл.:
- его всего дёргатьает — toàn thân nó co giật
- тк. несов. — (В) перен. — (надоедать) quấy rầy, quấy nhiễu, làm rầy rà
Tham khảo
sửa- "дёргать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)