Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

дёргать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дёрнуть) ‚(В)

  1. Giật, giằng, lôi, kéo.
    дёргать вожжи — giật cương
    дёргать за рукав — giật tay áo
    дёргать за ручку двери — giật (kéo) quả đấm cửa
    тк. несов. — (В) разг. — (выдёргивать) nhổ
    дёргать гвозди — nhổ đinh
    дёргать зуб — nhổ răng
  2. (thông tục)(болеть) nhức, đau nhức nhối, đau chói, đau buốt
    зуб дёргатьает — nhức răng, răng đau nhức nhối
    безл.:
    его всего дёргатьает — toàn thân nó co giật
    тк. несов. — (В) перен. — (надоедать) quấy rầy, quấy nhiễu, làm rầy rà

Tham khảo

sửa