Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
дёрнуть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
дёрнуть
Hoàn thành
Xem
дёргать
(тронуться с места)
giật
chạy
.
л
о
щади
дёрнутьули
— những con ngựa giật chạy
.
чёрт
дёрнутьул
мен
я
сказ
а
ть
— tôi lỡ lời
Tham khảo
sửa
"
дёрнуть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)