дырявить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дырявить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dyrjávit' |
khoa học | dyrjavit' |
Anh | dyryavit |
Đức | dyrjawit |
Việt | đyriavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
дырявить Thể chưa hoàn thành (продырявить (В))
Tham khảo sửa
- "дырявить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)