Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-1d|root=дыр}} дыра gc

  1. (Cái) Lỗ, lỗ thủng.
    в дырах — bị thủng lỗ, bị thủng (lủng) nhiều lỗ
  2. (thông tục)(захолустье) nơi hẻo lánh, chốn xa xôi

Tham khảo sửa