душевный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của душевный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dušévnyj |
khoa học | duševnyj |
Anh | dushevny |
Đức | duschewny |
Việt | đusevny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдушевный
- (Thuộc về) Tâm hồn; (духовный) [thuộc về] tinh thần.
- душевное состояние — tâm trạng
- душевная бодрость — tinh thần sảng khoái
- душевное потрясение — sự chấn động tinh thần
- душевный подъём — [sự] phấn chấn, phấn khởi, hứng thú
- душевные силы — tâm lực
- (добрый, искренний) thân mật, thân thiết, thành tâm.
- душевный человек — người tốt bụng
- душевное отношение — thái độ thân mật
- душевная болезнь — bệnh tinh thần (tâm thần, thần kinh)
Tham khảo
sửa- "душевный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)