Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

душевный

  1. (Thuộc về) Tâm hồn; (духовный) [thuộc về] tinh thần.
    душевное состояние — tâm trạng
    душевная бодрость — tinh thần sảng khoái
    душевное потрясение — sự chấn động tinh thần
    душевный подъём — [sự] phấn chấn, phấn khởi, hứng thú
    душевные силы — tâm lực
  2. (добрый, искренний) thân mật, thân thiết, thành tâm.
    душевный человек — người tốt bụng
    душевное отношение — thái độ thân mật
    душевная болезнь — bệnh tinh thần (tâm thần, thần kinh)

Tham khảo

sửa