дутый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dútyj |
khoa học | dutyj |
Anh | duty |
Đức | duty |
Việt | đuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдутый
- (пустй внутри) rỗng.
- дутые шины — lốp bơm căng
- (перен.) (преувеличенный) thổi phồng
- (фальшивый) hư, giả mạo.
- дутые цифры — những con số thổi phồng
- дутая знаменитость — hư danh
Tham khảo
sửa- "дутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)