дурнота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дурнота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | durnotá |
khoa học | durnota |
Anh | durnota |
Đức | durnota |
Việt | đurnota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=дурнот}} дурнота gc
- (thông tục)[sự, tình trạng] khó ở, khó chịu, choáng váng
- (пошнота) [sự, tình trạng] buồn nôn
- почувствовать дурнотау — thấy khó chiụ trong người
Tham khảo
sửa- "дурнота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)