Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

дуреть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: одуреть) ‚разг.

  1. Trở nên ngu ngốc (đần độn).
  2. (одурманиваться) mụ đi, trở nên u .

Tham khảo

sửa