дубина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дубина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dubína |
khoa học | dubina |
Anh | dubina |
Đức | dubina |
Việt | đubina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдубина gc
- (Cái) Côn, dùi, đoản côn.
- (прост.) (о высоком человеке) — cò hương, người cao ngồng.
- (прост.) (о тупом человеке) — thằng ngốc, cây thịt, kẻ ngu đần.
Tham khảo
sửa- "дубина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)