Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

дубина gc

  1. (Cái) Côn, dùi, đoản côn.
  2. (прост.) (о высоком человеке) cò hương, người cao ngồng.
  3. (прост.) (о тупом человеке) thằng ngốc, cây thịt, kẻ ngu đần.

Tham khảo sửa